Characters remaining: 500/500
Translation

dacridium laxifolius

Academic
Friendly

Từ "dacridium laxifolius" tên của một loài cây thuộc họ cây mọc sấp hoặc , nguồn gốc từ New Zealand. Đây một loại cây đặc điểm các nhánh nhỏ, thường được tìm thấy trong các khu vực khí hậu ẩm ướt.

Giải thích về từ "dacridium laxifolius":
  • Loại từ: Danh từ (noun)
  • Ý nghĩa: một loài cây mọc sấp hoặc , thuộc nhóm cây thân thảo, các nhánh nhỏ được tìm thấy nhiềuNew Zealand.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Dacridium laxifolius is commonly found in wet areas of New Zealand."

    • (Dacridium laxifolius thường được tìm thấycác khu vực ẩm ướt của New Zealand.)
  2. Câu nâng cao: "The unique structure of dacridium laxifolius allows it to thrive in the damp environment of New Zealand's forests."

    • (Cấu trúc độc đáo của dacridium laxifolius giúp phát triển tốt trong môi trường ẩm ướt của rừng New Zealand.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cây mọc : “Creeping plant
  • Cây thân thảo: “Herbaceous plant
Một số lưu ý:
  • "Dacridium laxifolius" không nhiều biến thể trong cách sử dụng như một số từ khác, đây tên khoa học của một loài cây cụ thể.
  • Khi nói về các loài thực vật, bạn có thể dùng từ "species" để chỉ một loài. dụ: "This species, dacridium laxifolius, is important for the ecosystem."
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To stem from": nguồn gốc từ. dụ: "The unique characteristics of dacridium laxifolius stem from its adaptation to the local climate."
  • "To take root": bén rễ, có thể dùng khi nói về cây cối hoặc khái niệm.
Noun
  1. loài cây mọc sấp hoặc , các nhánh nhỏNew Zealand

Comments and discussion on the word "dacridium laxifolius"